Liệu pháp ánh sáng cơ bắp

38Lượt xem

Một trong những bộ phận ít được biết đến của cơ thểliệu pháp ánh sángnghiên cứu đã kiểm tra là cơ bắp. Mô cơ của con người có hệ thống chuyên biệt hóa cao để sản xuất năng lượng, cần có khả năng cung cấp năng lượng cho cả thời gian tiêu thụ thấp và thời gian tiêu thụ ngắn trong thời gian ngắn. Nghiên cứu trong lĩnh vực này đã tăng tốc đáng kể trong vài năm qua, với hàng chục nghiên cứu mới có chất lượng cao mỗi tháng. Ánh sáng đỏ và hồng ngoại đã được nghiên cứu chuyên sâu về nhiều loại bệnh và tình trạng khác nhau, từ đau khớp đến chữa lành vết thương, có thể do các tác động của tế bào được lý thuyết là hoạt động ở mức năng lượng cơ bản. Vậy nếu ánh sáng xuyên qua mô cơ thì liệu nó có phát huy được tác dụng có lợi ở đó không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét cách ánh sáng tương tác với các hệ thống này và những lợi ích mà nó có thể mang lại, nếu có.

Ánh sáng có thể tương tác với chức năng của cơ, nhưng bằng cách nào?
Để hiểu ánh sáng có thể ảnh hưởng đến mô cơ như thế nào, trước tiên chúng ta cần hiểu mô cơ thực sự hoạt động như thế nào. Năng lượng cần thiết cho sự sống trong mọi tế bào của mọi loài mà chúng ta biết đến. Thực tế sự sống này rõ ràng hơn ở mô cơ, từ góc độ cơ học, hơn bất kỳ loại mô nào khác. Vì các cơ tham gia vào chuyển động nên chúng phải tạo ra và sử dụng năng lượng, nếu không chúng sẽ không chuyển động. Bất cứ điều gì giúp ích cho việc sản xuất năng lượng cơ bản này đều có giá trị.

Cơ chế trị liệu bằng ánh sáng
Liệu pháp ánh sáng có một cơ chế nổi tiếng ở hầu hết mọi tế bào của cơ thể có ty thể (ty thể là bào quan chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng). Bạn có thể xem xét Cytochrome C Oxidase và Nitric Oxide để tìm hiểu thêm chi tiết cụ thể tại đây, nhưng về cơ bản, giả thuyết cho rằng cả ánh sáng đỏ và ánh sáng cận hồng ngoại đều giúp ty thể của chúng ta hoàn thành quá trình hô hấp, cung cấp nhiều CO2 và ATP (năng lượng) hơn. Về lý thuyết, điều này có thể áp dụng ở hầu hết mọi tế bào trong cơ thể, ngoại trừ những tế bào thiếu ty thể như hồng cầu.

www.mericanholding.com

Kết nối cơ-năng lượng
Một trong những đặc điểm chính của tế bào cơ là chúng đặc biệt có nhiều trong ty thể, cần chúng để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao. Điều này áp dụng cho cơ xương, cơ tim và mô cơ trơn giống như bạn thấy ở các cơ quan nội tạng. Mật độ của ty thể trong mô cơ khác nhau giữa các loài và bộ phận của cơ thể, nhưng tất cả chúng đều cần mức năng lượng cao để hoạt động. Sự hiện diện phong phú nói chung cho thấy lý do tại sao các nhà nghiên cứu liệu pháp ánh sáng lại quan tâm đến việc áp dụng các cơ nhắm mục tiêu, thậm chí còn quan tâm hơn cả các mô khác.

Tế bào gốc cơ – tăng trưởng và phục hồi nhờ ánh sáng?
Tế bào myosatellite, một loại tế bào gốc cơ liên quan đến sự tăng trưởng và sửa chữa, cũng là mục tiêu tiềm năng chính của liệu pháp ánh sáng1,5, thậm chí có lẽ là mục tiêu chính mang lại hiệu quả lâu dài. Các tế bào vệ tinh này hoạt động để phản ứng với sự căng thẳng (chẳng hạn như do chuyển động cơ học như tập thể dục hoặc do chấn thương) – một quá trình có thể được tăng cường bằng liệu pháp ánh sáng9. Giống như tế bào gốc ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, những tế bào vệ tinh này về cơ bản là tiền thân của các tế bào cơ bình thường. Chúng thường tồn tại ở trạng thái thoải mái, không hoạt động, nhưng sẽ biến thành các tế bào gốc khác hoặc biến thành các tế bào cơ có đầy đủ chức năng như một phần của quá trình chữa lành, để ứng phó với chấn thương hoặc chấn thương do tập luyện. Nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng việc sản xuất năng lượng của ty thể trong tế bào gốc là yếu tố chính điều chỉnh số phận của chúng6, về cơ bản xác định 'lập trình' cũng như tốc độ và hiệu quả của chúng. Vì giả thuyết đằng sau liệu pháp ánh sáng là nó có thể là chất thúc đẩy mạnh mẽ chức năng của ty thể, nên có một cơ chế rõ ràng để giải thích làm thế nào ánh sáng có thể cải thiện sự phát triển và sửa chữa cơ bắp của chúng ta thông qua tế bào gốc.

Viêm
Viêm là một đặc điểm điển hình liên quan đến tổn thương cơ hoặc căng thẳng. Một số nhà nghiên cứu cho rằng ánh sáng có thể giúp (nếu sử dụng hợp lý) giảm mức độ nghiêm trọng của tình trạng viêm3 (bằng cách tăng nồng độ CO2 - sau đó ức chế các cytokine/prostaglandin gây viêm), do đó cho phép sửa chữa hiệu quả hơn mà không để lại sẹo/xơ hóa.

Để lại một câu trả lời